🔍 Search: TI TIỆN
🌟 TI TIỆN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꽁생원
(꽁 生員)
Danh từ
-
1
(놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 융통성이 없는 사람.
1 KẺ HÈN NHÁT, KẺ TI TIỆN: (Cách nói trêu chọc) Người bụng dạ hẹp hòi và không linh hoạt.
-
1
(놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 융통성이 없는 사람.
-
쩨쩨하다
Tính từ
-
1
너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.
1 VỤN VẶT, VẶT VÃNH, LẶT VẶT: Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt. -
2
사람이 생각이 좁고 인색하다.
2 NHỎ MỌN, TI TIỆN, BẦN TIỆN: Người mà suy nghĩ hẹp hòi và keo kiệt.
-
1
너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.
🌟 TI TIỆN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
빈천하다
(貧賤 하다)
Tính từ
-
1.
가난하고 천하다.
1. BẦN TIỆN: Nghèo nàn và ti tiện.
-
1.
가난하고 천하다.